Danh sách cổ phiếu trên sàn chứng khoán
Giá trị giao dịch
47 TỷGiá đóng cửa
40,450Thay đồi % (1 ngày)
-Giá trị giao dịch
47 TỷGiá đóng cửa
42,900Thay đồi % (1 ngày)
0.704,225,352,112,676Giá trị giao dịch
47 TỷGiá đóng cửa
17,500Thay đồi % (1 ngày)
1.1,560,693,641,618,498Giá trị giao dịch
47 TỷGiá đóng cửa
18,850Thay đồi % (1 ngày)
1.3,440,860,215,053,763Giá trị giao dịch
47 TỷGiá đóng cửa
43,100Thay đồi % (1 ngày)
-0.23,148,148,148,148,148Giá trị giao dịch
46 TỷGiá đóng cửa
14,200Thay đồi % (1 ngày)
2.898,550,724,637,681Giá trị giao dịch
46 TỷGiá đóng cửa
19,100Thay đồi % (1 ngày)
1.5,957,446,808,510,638Giá trị giao dịch
44 TỷGiá đóng cửa
9,280Thay đồi % (1 ngày)
1.1,995,637,949,836,424Giá trị giao dịch
43 TỷGiá đóng cửa
13,700Thay đồi % (1 ngày)
6.614,785,992,217,898Giá trị giao dịch
43 TỷGiá đóng cửa
24,300Thay đồi % (1 ngày)
2.100,840,336,134,454Giá trị giao dịch
41 TỷGiá đóng cửa
33,100Thay đồi % (1 ngày)
1.2,232,415,902,140,672Giá trị giao dịch
40 TỷGiá đóng cửa
16,550Thay đồi % (1 ngày)
1.5,337,423,312,883,436Giá trị giao dịch
40 TỷGiá đóng cửa
34,400Thay đồi % (1 ngày)
0.14,556,040,756,914,118Giá trị giao dịch
38 TỷGiá đóng cửa
40,900Thay đồi % (1 ngày)
-0.3,654,080,389,768,575Giá trị giao dịch
38 TỷGiá đóng cửa
52,200Thay đồi % (1 ngày)
1.953,125Giá trị giao dịch
38 TỷGiá đóng cửa
28,750Thay đồi % (1 ngày)
1.054,481,546,572,935Giá trị giao dịch
38 TỷGiá đóng cửa
14,150Thay đồi % (1 ngày)
-0.7,017,543,859,649,122Giá trị giao dịch
38 TỷGiá đóng cửa
66,700Thay đồi % (1 ngày)
1.6,768,292,682,926,829Giá trị giao dịch
37 TỷGiá đóng cửa
17,900Thay đồi % (1 ngày)
0.5,617,977,528,089,888Giá trị giao dịch
37 TỷGiá đóng cửa
25,400Thay đồi % (1 ngày)
1.6