Danh sách cổ phiếu trên sàn chứng khoán
Giá trị giao dịch
55 TỷGiá đóng cửa
12,500Thay đồi % (1 ngày)
-Giá trị giao dịch
54 TỷGiá đóng cửa
16,250Thay đồi % (1 ngày)
0.30,864,197,530,864,196Giá trị giao dịch
54 TỷGiá đóng cửa
15,650Thay đồi % (1 ngày)
0.32,051,282,051,282,054Giá trị giao dịch
51 TỷGiá đóng cửa
69,000Thay đồi % (1 ngày)
0.29,069,767,441,860,467Giá trị giao dịch
50 TỷGiá đóng cửa
41,000Thay đồi % (1 ngày)
-0.8,464,328,899,637,243Giá trị giao dịch
50 TỷGiá đóng cửa
124,900Thay đồi % (1 ngày)
-0.08Giá trị giao dịch
49 TỷGiá đóng cửa
17,950Thay đồi % (1 ngày)
4.3,604,651,162,790,695Giá trị giao dịch
48 TỷGiá đóng cửa
55,700Thay đồi % (1 ngày)
0.5,415,162,454,873,647Giá trị giao dịch
47 TỷGiá đóng cửa
5,680Thay đồi % (1 ngày)
1.0,676,156,583,629,892Giá trị giao dịch
47 TỷGiá đóng cửa
11,650Thay đồi % (1 ngày)
-0.42,735,042,735,042,733Giá trị giao dịch
47 TỷGiá đóng cửa
5,970Thay đồi % (1 ngày)
5.663,716,814,159,292Giá trị giao dịch
47 TỷGiá đóng cửa
85,000Thay đồi % (1 ngày)
-0.468,384,074,941,452Giá trị giao dịch
45 TỷGiá đóng cửa
43,000Thay đồi % (1 ngày)
-1.1,494,252,873,563,218Giá trị giao dịch
45 TỷGiá đóng cửa
18,950Thay đồi % (1 ngày)
-Giá trị giao dịch
43 TỷGiá đóng cửa
12,150Thay đồi % (1 ngày)
-Giá trị giao dịch
43 TỷGiá đóng cửa
11,550Thay đồi % (1 ngày)
0.43,478,260,869,565,216Giá trị giao dịch
42 TỷGiá đóng cửa
58,900Thay đồi % (1 ngày)
0.17,006,802,721,088,435Giá trị giao dịch
42 TỷGiá đóng cửa
183,800Thay đồi % (1 ngày)
0.16,348,773,841,961,853Giá trị giao dịch
41 TỷGiá đóng cửa
10,400Thay đồi % (1 ngày)
-Giá trị giao dịch
41 TỷGiá đóng cửa
44,500Thay đồi % (1 ngày)
-1.6,574,585,635,359,116