Danh sách cổ phiếu trên sàn chứng khoán
Giá trị giao dịch
0 TỷGiá đóng cửa
9,800Thay đồi % (1 ngày)
13.953,488,372,093,023Giá trị giao dịch
0 TỷGiá đóng cửa
4,800Thay đồi % (1 ngày)
2.127,659,574,468,085Giá trị giao dịch
0 TỷGiá đóng cửa
9,500Thay đồi % (1 ngày)
2.150,537,634,408,602Giá trị giao dịch
0 TỷGiá đóng cửa
9,500Thay đồi % (1 ngày)
5.555,555,555,555,555Giá trị giao dịch
0 TỷGiá đóng cửa
9,200Thay đồi % (1 ngày)
1.098,901,098,901,099Giá trị giao dịch
0 TỷGiá đóng cửa
700Thay đồi % (1 ngày)
-Giá trị giao dịch
0 TỷGiá đóng cửa
9,000Thay đồi % (1 ngày)
1.1,235,955,056,179,776Giá trị giao dịch
0 TỷGiá đóng cửa
9,000Thay đồi % (1 ngày)
12.5Giá trị giao dịch
0 TỷGiá đóng cửa
4,800Thay đồi % (1 ngày)
14.285,714,285,714,286Giá trị giao dịch
0 TỷGiá đóng cửa
8,300Thay đồi % (1 ngày)
-9.782,608,695,652,174Giá trị giao dịch
0 TỷGiá đóng cửa
8,000Thay đồi % (1 ngày)
-13.978,494,623,655,914Giá trị giao dịch
0 TỷGiá đóng cửa
7,900Thay đồi % (1 ngày)
14.492,753,623,188,406Giá trị giao dịch
0 TỷGiá đóng cửa
7,800Thay đồi % (1 ngày)
1.2,987,012,987,012,987Giá trị giao dịch
0 TỷGiá đóng cửa
7,400Thay đồi % (1 ngày)
1.36,986,301,369,863Giá trị giao dịch
0 TỷGiá đóng cửa
7,200Thay đồi % (1 ngày)
-Giá trị giao dịch
0 TỷGiá đóng cửa
6,600Thay đồi % (1 ngày)
6.451,612,903,225,806Giá trị giao dịch
0 TỷGiá đóng cửa
6,500Thay đồi % (1 ngày)
12.068,965,517,241,379Giá trị giao dịch
0 TỷGiá đóng cửa
6,500Thay đồi % (1 ngày)
-Giá trị giao dịch
0 TỷGiá đóng cửa
6,400Thay đồi % (1 ngày)
-8.571,428,571,428,571Giá trị giao dịch
0 TỷGiá đóng cửa
6,400Thay đồi % (1 ngày)
14.285,714,285,714,286