Danh sách cổ phiếu trên sàn chứng khoán
Giá trị giao dịch
135 TỷGiá đóng cửa
24,000Thay đồi % (1 ngày)
0.41,841,004,184,100,417Giá trị giao dịch
129 TỷGiá đóng cửa
26,200Thay đồi % (1 ngày)
-0.5,692,599,620,493,358Giá trị giao dịch
125 TỷGiá đóng cửa
75,100Thay đồi % (1 ngày)
-Giá trị giao dịch
116 TỷGiá đóng cửa
60,600Thay đồi % (1 ngày)
-1.6,233,766,233,766,234Giá trị giao dịch
114 TỷGiá đóng cửa
71,700Thay đồi % (1 ngày)
3.61,271,676,300,578Giá trị giao dịch
109 TỷGiá đóng cửa
35,200Thay đồi % (1 ngày)
0.8,595,988,538,681,948Giá trị giao dịch
103 TỷGiá đóng cửa
21,700Thay đồi % (1 ngày)
-0.91,324,200,913,242Giá trị giao dịch
99 TỷGiá đóng cửa
20,150Thay đồi % (1 ngày)
-0.7,389,162,561,576,355Giá trị giao dịch
93 TỷGiá đóng cửa
42,900Thay đồi % (1 ngày)
-0.23,255,813,953,488,372Giá trị giao dịch
92 TỷGiá đóng cửa
178,900Thay đồi % (1 ngày)
-0.8,864,265,927,977,839Giá trị giao dịch
91 TỷGiá đóng cửa
11,250Thay đồi % (1 ngày)
-0.4,424,778,761,061,947Giá trị giao dịch
87 TỷGiá đóng cửa
21,150Thay đồi % (1 ngày)
-Giá trị giao dịch
84 TỷGiá đóng cửa
23,400Thay đồi % (1 ngày)
1.2,987,012,987,012,987Giá trị giao dịch
83 TỷGiá đóng cửa
15,050Thay đồi % (1 ngày)
-5.9,375Giá trị giao dịch
81 TỷGiá đóng cửa
19,250Thay đồi % (1 ngày)
1.0,498,687,664,041,995Giá trị giao dịch
80 TỷGiá đóng cửa
14,700Thay đồi % (1 ngày)
-0.6,756,756,756,756,757Giá trị giao dịch
75 TỷGiá đóng cửa
34,550Thay đồi % (1 ngày)
1.3,196,480,938,416,422Giá trị giao dịch
72 TỷGiá đóng cửa
14,600Thay đồi % (1 ngày)
-2.0,134,228,187,919,465Giá trị giao dịch
71 TỷGiá đóng cửa
13,400Thay đồi % (1 ngày)
6.349,206,349,206,349Giá trị giao dịch
69 TỷGiá đóng cửa
77,500Thay đồi % (1 ngày)
0.5,188,067,444,876,784Tải app ngay để sử dụng đầy đủ tính năng của Stag
Công cụ đầu tư chứng khoán cho người mới bắt đầu
Stag hỗ trợ nhà đầu tư mới đưa ra các quyết định đầu tư hiệu quả với cộng đồng đầu tư rộng lớn, trung tâm phân tích dữ liệu thật, luôn cập nhật nhiều kiến thức tài chính bổ ích về thị trường chứng khoán.