Danh sách cổ phiếu trên sàn chứng khoán
Giá trị giao dịch
118 TỷGiá đóng cửa
22,600Thay đồi % (1 ngày)
1.345,291,479,820,628Giá trị giao dịch
114 TỷGiá đóng cửa
26,800Thay đồi % (1 ngày)
0.7,518,796,992,481,203Giá trị giao dịch
113 TỷGiá đóng cửa
16,550Thay đồi % (1 ngày)
0.9,146,341,463,414,634Giá trị giao dịch
113 TỷGiá đóng cửa
20,750Thay đồi % (1 ngày)
1.466,992,665,036,675Giá trị giao dịch
111 TỷGiá đóng cửa
138,000Thay đồi % (1 ngày)
-1.4,285,714,285,714,286Giá trị giao dịch
110 TỷGiá đóng cửa
29,300Thay đồi % (1 ngày)
-0.6,779,661,016,949,152Giá trị giao dịch
109 TỷGiá đóng cửa
63,800Thay đồi % (1 ngày)
-0.1,564,945,226,917,058Giá trị giao dịch
108 TỷGiá đóng cửa
117,600Thay đồi % (1 ngày)
-1.1,764,705,882,352,942Giá trị giao dịch
108 TỷGiá đóng cửa
6,500Thay đồi % (1 ngày)
1.5,625Giá trị giao dịch
105 TỷGiá đóng cửa
48,200Thay đồi % (1 ngày)
0.10,384,215,991,692,627Giá trị giao dịch
101 TỷGiá đóng cửa
59,300Thay đồi % (1 ngày)
0.5,084,745,762,711,864Giá trị giao dịch
97 TỷGiá đóng cửa
19,200Thay đồi % (1 ngày)
-Giá trị giao dịch
96 TỷGiá đóng cửa
49,050Thay đồi % (1 ngày)
-1.7,034,068,136,272,544Giá trị giao dịch
92 TỷGiá đóng cửa
24,050Thay đồi % (1 ngày)
0.4,175,365,344,467,641Giá trị giao dịch
91 TỷGiá đóng cửa
29,800Thay đồi % (1 ngày)
-0.33,444,816,053,511,706Giá trị giao dịch
90 TỷGiá đóng cửa
10,300Thay đồi % (1 ngày)
-Giá trị giao dịch
88 TỷGiá đóng cửa
35,850Thay đồi % (1 ngày)
-0.1,392,757,660,167,131Giá trị giao dịch
87 TỷGiá đóng cửa
36,350Thay đồi % (1 ngày)
-0.8,185,538,881,309,686Giá trị giao dịch
87 TỷGiá đóng cửa
33,800Thay đồi % (1 ngày)
-0.8,797,653,958,944,281Giá trị giao dịch
83 TỷGiá đóng cửa
46,000Thay đồi % (1 ngày)
-1.2,875,536,480,686,696