Danh sách cổ phiếu trên sàn chứng khoán
Giá trị giao dịch
37 TỷGiá đóng cửa
13,100Thay đồi % (1 ngày)
2.34,375Giá trị giao dịch
37 TỷGiá đóng cửa
22,550Thay đồi % (1 ngày)
1.1,210,762,331,838,564Giá trị giao dịch
36 TỷGiá đóng cửa
13,950Thay đồi % (1 ngày)
0.3,597,122,302,158,273Giá trị giao dịch
34 TỷGiá đóng cửa
27,300Thay đồi % (1 ngày)
-Giá trị giao dịch
34 TỷGiá đóng cửa
53,400Thay đồi % (1 ngày)
-1.1,111,111,111,111,112Giá trị giao dịch
34 TỷGiá đóng cửa
56,800Thay đồi % (1 ngày)
14.979,757,085,020,243Giá trị giao dịch
34 TỷGiá đóng cửa
58,600Thay đồi % (1 ngày)
6.934,306,569,343,065Giá trị giao dịch
33 TỷGiá đóng cửa
10,900Thay đồi % (1 ngày)
0.4,608,294,930,875,576Giá trị giao dịch
33 TỷGiá đóng cửa
67,100Thay đồi % (1 ngày)
-0.2,971,768,202,080,238Giá trị giao dịch
33 TỷGiá đóng cửa
4,730Thay đồi % (1 ngày)
6.053,811,659,192,825Giá trị giao dịch
33 TỷGiá đóng cửa
18,300Thay đồi % (1 ngày)
-Giá trị giao dịch
32 TỷGiá đóng cửa
54,400Thay đồi % (1 ngày)
0.1,841,620,626,151,013Giá trị giao dịch
31 TỷGiá đóng cửa
40,000Thay đồi % (1 ngày)
-Giá trị giao dịch
31 TỷGiá đóng cửa
37,700Thay đồi % (1 ngày)
0.9,370,816,599,732,262Giá trị giao dịch
31 TỷGiá đóng cửa
11,750Thay đồi % (1 ngày)
-0.8,438,818,565,400,844Giá trị giao dịch
30 TỷGiá đóng cửa
33,700Thay đồi % (1 ngày)
0.5,970,149,253,731,343Giá trị giao dịch
30 TỷGiá đóng cửa
38,500Thay đồi % (1 ngày)
1.5,831,134,564,643,798Giá trị giao dịch
28 TỷGiá đóng cửa
30,950Thay đồi % (1 ngày)
-4.4,753,086,419,753,085Giá trị giao dịch
28 TỷGiá đóng cửa
10,600Thay đồi % (1 ngày)
1.4,354,066,985,645,932Giá trị giao dịch
27 TỷGiá đóng cửa
27,050Thay đồi % (1 ngày)
2.268,431,001,890,359