Danh sách cổ phiếu trên sàn chứng khoán
Giá trị giao dịch
41 TỷGiá đóng cửa
18,950Thay đồi % (1 ngày)
0.7,978,723,404,255,319Giá trị giao dịch
40 TỷGiá đóng cửa
97,500Thay đồi % (1 ngày)
-0.10,245,901,639,344,263Giá trị giao dịch
39 TỷGiá đóng cửa
66,800Thay đồi % (1 ngày)
-Giá trị giao dịch
38 TỷGiá đóng cửa
40,650Thay đồi % (1 ngày)
0.37,037,037,037,037,035Giá trị giao dịch
37 TỷGiá đóng cửa
25,350Thay đồi % (1 ngày)
-Giá trị giao dịch
37 TỷGiá đóng cửa
6,700Thay đồi % (1 ngày)
6.349,206,349,206,349Giá trị giao dịch
37 TỷGiá đóng cửa
9,020Thay đồi % (1 ngày)
1.92,090,395,480,226Giá trị giao dịch
37 TỷGiá đóng cửa
9,750Thay đồi % (1 ngày)
-0.2,047,082,906,857,728Giá trị giao dịch
37 TỷGiá đóng cửa
26,000Thay đồi % (1 ngày)
-1.1,406,844,106,463,878Giá trị giao dịch
36 TỷGiá đóng cửa
14,300Thay đồi % (1 ngày)
-0.6,944,444,444,444,444Giá trị giao dịch
36 TỷGiá đóng cửa
5,010Thay đồi % (1 ngày)
6.823,027,718,550,106Giá trị giao dịch
36 TỷGiá đóng cửa
15,700Thay đồi % (1 ngày)
-1.875Giá trị giao dịch
36 TỷGiá đóng cửa
40,650Thay đồi % (1 ngày)
-Giá trị giao dịch
36 TỷGiá đóng cửa
30,900Thay đồi % (1 ngày)
-0.6,430,868,167,202,572Giá trị giao dịch
35 TỷGiá đóng cửa
232,700Thay đồi % (1 ngày)
0.7,359,307,359,307,359Giá trị giao dịch
35 TỷGiá đóng cửa
6,760Thay đồi % (1 ngày)
-5.718,270,571,827,057Giá trị giao dịch
35 TỷGiá đóng cửa
14,500Thay đồi % (1 ngày)
6.617,647,058,823,529Giá trị giao dịch
34 TỷGiá đóng cửa
52,600Thay đồi % (1 ngày)
-1.8,656,716,417,910,448Giá trị giao dịch
32 TỷGiá đóng cửa
13,600Thay đồi % (1 ngày)
-Giá trị giao dịch
31 TỷGiá đóng cửa
3,300Thay đồi % (1 ngày)
5.095,541,401,273,885