Danh sách cổ phiếu trên sàn chứng khoán
Giá trị giao dịch
78 TỷGiá đóng cửa
125,000Thay đồi % (1 ngày)
-0.7,148,530,579,825,259Giá trị giao dịch
78 TỷGiá đóng cửa
55,400Thay đồi % (1 ngày)
-0.8,944,543,828,264,758Giá trị giao dịch
77 TỷGiá đóng cửa
20,250Thay đồi % (1 ngày)
-1.2,195,121,951,219,512Giá trị giao dịch
76 TỷGiá đóng cửa
10,150Thay đồi % (1 ngày)
-0.975,609,756,097,561Giá trị giao dịch
75 TỷGiá đóng cửa
33,900Thay đồi % (1 ngày)
-0.29,411,764,705,882,354Giá trị giao dịch
73 TỷGiá đóng cửa
29,000Thay đồi % (1 ngày)
1.2,216,404,886,561,956Giá trị giao dịch
70 TỷGiá đóng cửa
33,900Thay đồi % (1 ngày)
-1.0,218,978,102,189,782Giá trị giao dịch
69 TỷGiá đóng cửa
68,500Thay đồi % (1 ngày)
0.14,619,883,040,935,672Giá trị giao dịch
67 TỷGiá đóng cửa
19,350Thay đồi % (1 ngày)
-Giá trị giao dịch
66 TỷGiá đóng cửa
19,250Thay đồi % (1 ngày)
-1.2,820,512,820,512,822Giá trị giao dịch
65 TỷGiá đóng cửa
35,200Thay đồi % (1 ngày)
-0.5,649,717,514,124,294Giá trị giao dịch
65 TỷGiá đóng cửa
17,200Thay đồi % (1 ngày)
-2.54,957,507,082,153Giá trị giao dịch
64 TỷGiá đóng cửa
17,150Thay đồi % (1 ngày)
-0.8,670,520,231,213,873Giá trị giao dịch
63 TỷGiá đóng cửa
101,500Thay đồi % (1 ngày)
-0.49,019,607,843,137,253Giá trị giao dịch
63 TỷGiá đóng cửa
12,950Thay đồi % (1 ngày)
-0.38,461,538,461,538,464Giá trị giao dịch
59 TỷGiá đóng cửa
17,900Thay đồi % (1 ngày)
-1.6,483,516,483,516,483Giá trị giao dịch
58 TỷGiá đóng cửa
28,000Thay đồi % (1 ngày)
-0.7,092,198,581,560,284Giá trị giao dịch
57 TỷGiá đóng cửa
73,000Thay đồi % (1 ngày)
-0.8,152,173,913,043,478Giá trị giao dịch
56 TỷGiá đóng cửa
36,200Thay đồi % (1 ngày)
-0.27,548,209,366,391,185Giá trị giao dịch
56 TỷGiá đóng cửa
93,700Thay đồi % (1 ngày)
-1.2,644,889,357,218,125