Danh sách cổ phiếu trên sàn chứng khoán
Giá trị giao dịch
68 TỷGiá đóng cửa
44,650Thay đồi % (1 ngày)
1.7,084,282,460,136,675Giá trị giao dịch
66 TỷGiá đóng cửa
99,400Thay đồi % (1 ngày)
0.20,161,290,322,580,644Giá trị giao dịch
66 TỷGiá đóng cửa
105,300Thay đồi % (1 ngày)
0.2,857,142,857,142,857Giá trị giao dịch
64 TỷGiá đóng cửa
24,450Thay đồi % (1 ngày)
1.2,422,360,248,447,204Giá trị giao dịch
64 TỷGiá đóng cửa
42,850Thay đồi % (1 ngày)
2.7,577,937,649,880,098Giá trị giao dịch
63 TỷGiá đóng cửa
43,000Thay đồi % (1 ngày)
-Giá trị giao dịch
62 TỷGiá đóng cửa
19,000Thay đồi % (1 ngày)
-0.5,235,602,094,240,838Giá trị giao dịch
58 TỷGiá đóng cửa
45,400Thay đồi % (1 ngày)
-0.8,733,624,454,148,472Giá trị giao dịch
57 TỷGiá đóng cửa
45,950Thay đồi % (1 ngày)
-Giá trị giao dịch
55 TỷGiá đóng cửa
10,350Thay đồi % (1 ngày)
0.4,854,368,932,038,835Giá trị giao dịch
55 TỷGiá đóng cửa
21,200Thay đồi % (1 ngày)
-0.9,345,794,392,523,364Giá trị giao dịch
55 TỷGiá đóng cửa
29,000Thay đồi % (1 ngày)
0.5,199,306,759,098,787Giá trị giao dịch
54 TỷGiá đóng cửa
48,350Thay đồi % (1 ngày)
0.10,351,966,873,706,005Giá trị giao dịch
52 TỷGiá đóng cửa
14,300Thay đồi % (1 ngày)
-Giá trị giao dịch
52 TỷGiá đóng cửa
40,700Thay đồi % (1 ngày)
0.49,382,716,049,382,713Giá trị giao dịch
50 TỷGiá đóng cửa
26,800Thay đồi % (1 ngày)
-1.4,705,882,352,941,178Giá trị giao dịch
50 TỷGiá đóng cửa
18,000Thay đồi % (1 ngày)
-2.1,739,130,434,782,608Giá trị giao dịch
50 TỷGiá đóng cửa
17,400Thay đồi % (1 ngày)
-1.1,363,636,363,636,365Giá trị giao dịch
49 TỷGiá đóng cửa
18,350Thay đồi % (1 ngày)
-Giá trị giao dịch
47 TỷGiá đóng cửa
27,700Thay đồi % (1 ngày)
-0.18,018,018,018,018,017Tải app ngay để sử dụng đầy đủ tính năng của Stag
Công cụ đầu tư chứng khoán cho người mới bắt đầu
Stag hỗ trợ nhà đầu tư mới đưa ra các quyết định đầu tư hiệu quả với cộng đồng đầu tư rộng lớn, trung tâm phân tích dữ liệu thật, luôn cập nhật nhiều kiến thức tài chính bổ ích về thị trường chứng khoán.