Danh sách cổ phiếu trên sàn chứng khoán
Giá trị giao dịch
62 TỷGiá đóng cửa
39,500Thay đồi % (1 ngày)
0.25,380,710,659,898,476Giá trị giao dịch
59 TỷGiá đóng cửa
24,950Thay đồi % (1 ngày)
0.4,024,144,869,215,292Giá trị giao dịch
59 TỷGiá đóng cửa
12,200Thay đồi % (1 ngày)
2.5,210,084,033,613,445Giá trị giao dịch
58 TỷGiá đóng cửa
62,000Thay đồi % (1 ngày)
2.8,192,371,475,953,566Giá trị giao dịch
58 TỷGiá đóng cửa
31,900Thay đồi % (1 ngày)
1.4,308,426,073,131,955Giá trị giao dịch
58 TỷGiá đóng cửa
88,100Thay đồi % (1 ngày)
3.28,253,223,915,592Giá trị giao dịch
57 TỷGiá đóng cửa
27,250Thay đồi % (1 ngày)
-Giá trị giao dịch
56 TỷGiá đóng cửa
27,600Thay đồi % (1 ngày)
1.845,018,450,184,502Giá trị giao dịch
55 TỷGiá đóng cửa
62,000Thay đồi % (1 ngày)
0.16,155,088,852,988,692Giá trị giao dịch
55 TỷGiá đóng cửa
42,000Thay đồi % (1 ngày)
1.4,492,753,623,188,406Giá trị giao dịch
55 TỷGiá đóng cửa
16,750Thay đồi % (1 ngày)
0.9,036,144,578,313,253Giá trị giao dịch
54 TỷGiá đóng cửa
49,600Thay đồi % (1 ngày)
1.4,314,928,425,357,873Giá trị giao dịch
54 TỷGiá đóng cửa
19,100Thay đồi % (1 ngày)
-Giá trị giao dịch
54 TỷGiá đóng cửa
7,800Thay đồi % (1 ngày)
5.405,405,405,405,405Giá trị giao dịch
52 TỷGiá đóng cửa
62,000Thay đồi % (1 ngày)
1.3,071,895,424,836,601Giá trị giao dịch
52 TỷGiá đóng cửa
99,000Thay đồi % (1 ngày)
0.10,111,223,458,038,422Giá trị giao dịch
51 TỷGiá đóng cửa
21,850Thay đồi % (1 ngày)
6.585,365,853,658,536Giá trị giao dịch
49 TỷGiá đóng cửa
81,200Thay đồi % (1 ngày)
3.5,714,285,714,285,716Giá trị giao dịch
49 TỷGiá đóng cửa
27,850Thay đồi % (1 ngày)
6.90,978,886,756,238Giá trị giao dịch
48 TỷGiá đóng cửa
26,700Thay đồi % (1 ngày)
1.1,363,636,363,636,365