Danh sách cổ phiếu trên sàn chứng khoán
Giá trị giao dịch
884 TỷGiá đóng cửa
26,350Thay đồi % (1 ngày)
2.529,182,879,377,432Giá trị giao dịch
731 TỷGiá đóng cửa
115,200Thay đồi % (1 ngày)
4.7,272,727,272,727,275Giá trị giao dịch
679 TỷGiá đóng cửa
149,500Thay đồi % (1 ngày)
0.6,734,006,734,006,734Giá trị giao dịch
657 TỷGiá đóng cửa
27,600Thay đồi % (1 ngày)
-0.8,976,660,682,226,212Giá trị giao dịch
479 TỷGiá đóng cửa
61,100Thay đồi % (1 ngày)
0.16,393,442,622,950,818Giá trị giao dịch
459 TỷGiá đóng cửa
29,250Thay đồi % (1 ngày)
1.0,362,694,300,518,134Giá trị giao dịch
427 TỷGiá đóng cửa
41,400Thay đồi % (1 ngày)
6.976,744,186,046,512Giá trị giao dịch
416 TỷGiá đóng cửa
73,400Thay đồi % (1 ngày)
-0.40,705,563,093,622,793Giá trị giao dịch
411 TỷGiá đóng cửa
22,000Thay đồi % (1 ngày)
0.9,174,311,926,605,505Giá trị giao dịch
324 TỷGiá đóng cửa
36,500Thay đồi % (1 ngày)
0.5,509,641,873,278,237Giá trị giao dịch
267 TỷGiá đóng cửa
34,800Thay đồi % (1 ngày)
0.14,388,489,208,633,093Giá trị giao dịch
263 TỷGiá đóng cửa
24,150Thay đồi % (1 ngày)
-0.2,066,115,702,479,339Giá trị giao dịch
256 TỷGiá đóng cửa
10,200Thay đồi % (1 ngày)
-1.4,492,753,623,188,406Giá trị giao dịch
254 TỷGiá đóng cửa
37,450Thay đồi % (1 ngày)
0.40,214,477,211,796,246Giá trị giao dịch
225 TỷGiá đóng cửa
19,350Thay đồi % (1 ngày)
-0.7,692,307,692,307,693Giá trị giao dịch
222 TỷGiá đóng cửa
41,850Thay đồi % (1 ngày)
2.4,479,804,161,566,707Giá trị giao dịch
205 TỷGiá đóng cửa
36,250Thay đồi % (1 ngày)
-0.41,208,791,208,791,207Giá trị giao dịch
203 TỷGiá đóng cửa
26,850Thay đồi % (1 ngày)
0.5,617,977,528,089,888Giá trị giao dịch
203 TỷGiá đóng cửa
41,500Thay đồi % (1 ngày)
0.24,154,589,371,980,675Giá trị giao dịch
194 TỷGiá đóng cửa
21,000Thay đồi % (1 ngày)
6.598,984,771,573,604