Danh sách cổ phiếu trên sàn chứng khoán
Giá trị giao dịch
543 TỷGiá đóng cửa
132,300Thay đồi % (1 ngày)
1.3,016,845,329,249,618Giá trị giao dịch
524 TỷGiá đóng cửa
18,150Thay đồi % (1 ngày)
1.680,672,268,907,563Giá trị giao dịch
419 TỷGiá đóng cửa
18,500Thay đồi % (1 ngày)
1.36,986,301,369,863Giá trị giao dịch
358 TỷGiá đóng cửa
37,800Thay đồi % (1 ngày)
1.3,404,825,737,265,416Giá trị giao dịch
261 TỷGiá đóng cửa
67,500Thay đồi % (1 ngày)
-0.4,424,778,761,061,947Giá trị giao dịch
245 TỷGiá đóng cửa
43,100Thay đồi % (1 ngày)
0.23,255,813,953,488,372Giá trị giao dịch
229 TỷGiá đóng cửa
25,100Thay đồi % (1 ngày)
-0.9,861,932,938,856,016Giá trị giao dịch
224 TỷGiá đóng cửa
113,500Thay đồi % (1 ngày)
0.5,314,437,555,358,724Giá trị giao dịch
209 TỷGiá đóng cửa
33,400Thay đồi % (1 ngày)
-0.8,902,077,151,335,311Giá trị giao dịch
203 TỷGiá đóng cửa
22,300Thay đồi % (1 ngày)
0.9,049,773,755,656,109Giá trị giao dịch
202 TỷGiá đóng cửa
11,400Thay đồi % (1 ngày)
-3.7,974,683,544,303,796Giá trị giao dịch
193 TỷGiá đóng cửa
32,250Thay đồi % (1 ngày)
-0.7,692,307,692,307,693Giá trị giao dịch
175 TỷGiá đóng cửa
35,000Thay đồi % (1 ngày)
0.1,430,615,164,520,744Giá trị giao dịch
175 TỷGiá đóng cửa
39,250Thay đồi % (1 ngày)
2.2,135,416,666,666,665Giá trị giao dịch
174 TỷGiá đóng cửa
29,700Thay đồi % (1 ngày)
0.33,783,783,783,783,783Giá trị giao dịch
162 TỷGiá đóng cửa
29,250Thay đồi % (1 ngày)
0.34,305,317,324,185,247Giá trị giao dịch
153 TỷGiá đóng cửa
74,700Thay đồi % (1 ngày)
0.13,404,825,737,265,416Giá trị giao dịch
152 TỷGiá đóng cửa
28,850Thay đồi % (1 ngày)
-0.5,172,413,793,103,449Giá trị giao dịch
147 TỷGiá đóng cửa
83,600Thay đồi % (1 ngày)
-Giá trị giao dịch
144 TỷGiá đóng cửa
89,500Thay đồi % (1 ngày)
1.244,343,891,402,715Tải app ngay để sử dụng đầy đủ tính năng của Stag
Công cụ đầu tư chứng khoán cho người mới bắt đầu
Stag hỗ trợ nhà đầu tư mới đưa ra các quyết định đầu tư hiệu quả với cộng đồng đầu tư rộng lớn, trung tâm phân tích dữ liệu thật, luôn cập nhật nhiều kiến thức tài chính bổ ích về thị trường chứng khoán.