Danh sách cổ phiếu trên sàn chứng khoán
Giá trị giao dịch
36 TỷGiá đóng cửa
26,900Thay đồi % (1 ngày)
-1.8,248,175,182,481,752Giá trị giao dịch
35 TỷGiá đóng cửa
26,950Thay đồi % (1 ngày)
-3.4,050,179,211,469,533Giá trị giao dịch
35 TỷGiá đóng cửa
55,800Thay đồi % (1 ngày)
0.17,953,321,364,452,424Giá trị giao dịch
35 TỷGiá đóng cửa
40,200Thay đồi % (1 ngày)
-1.1,070,110,701,107,012Giá trị giao dịch
34 TỷGiá đóng cửa
14,000Thay đồi % (1 ngày)
-1.0,600,706,713,780,919Giá trị giao dịch
33 TỷGiá đóng cửa
6,100Thay đồi % (1 ngày)
-1.6,129,032,258,064,515Giá trị giao dịch
32 TỷGiá đóng cửa
6,420Thay đồi % (1 ngày)
-1.2,307,692,307,692,308Giá trị giao dịch
30 TỷGiá đóng cửa
10,950Thay đồi % (1 ngày)
0.45,871,559,633,027,525Giá trị giao dịch
30 TỷGiá đóng cửa
132,000Thay đồi % (1 ngày)
1.3,046,815,042,210,285Giá trị giao dịch
30 TỷGiá đóng cửa
16,900Thay đồi % (1 ngày)
-Giá trị giao dịch
30 TỷGiá đóng cửa
19,800Thay đồi % (1 ngày)
-0.5,025,125,628,140,703Giá trị giao dịch
29 TỷGiá đóng cửa
18,250Thay đồi % (1 ngày)
3.988,603,988,603,989Giá trị giao dịch
29 TỷGiá đóng cửa
21,800Thay đồi % (1 ngày)
-1.3,574,660,633,484,164Giá trị giao dịch
29 TỷGiá đóng cửa
40,000Thay đồi % (1 ngày)
1.2,658,227,848,101,267Giá trị giao dịch
29 TỷGiá đóng cửa
13,500Thay đồi % (1 ngày)
-0.7,352,941,176,470,589Giá trị giao dịch
28 TỷGiá đóng cửa
68,000Thay đồi % (1 ngày)
-Giá trị giao dịch
28 TỷGiá đóng cửa
22,800Thay đồi % (1 ngày)
-1.0,845,986,984,815,619Giá trị giao dịch
27 TỷGiá đóng cửa
23,550Thay đồi % (1 ngày)
-Giá trị giao dịch
27 TỷGiá đóng cửa
6,200Thay đồi % (1 ngày)
-8.823,529,411,764,707Giá trị giao dịch
26 TỷGiá đóng cửa
5,690Thay đồi % (1 ngày)
0.176,056,338,028,169