Thuật ngữ đầu tư

Thuật ngữ đầu tưĐầu tư tài chính

Phí chuyển đổi trả góp

Mức phí bạn sẽ phải trả cho ngân hàng khi mua trả góp. Thông thường, nếu mua hàng trả góp qua thẻ tín dụng, khách hàng sẽ được tính mức lãi suất 0% tại một số cửa hàng có liên kết với ngân hàng. Nhưng thay vào đó, bạn sẽ phải mất một khoản tiền gọi là phí chuyển đổi trả góp. Mức phí chuyển đổi trả góp này thường sẽ tương đương với tiền lãi. Nhưng trong một số trường hợp số tiền này còn cao hơn so với mức lãi suất. Phí chuyển đổi trả góp thường sẽ được tính dựa trên giá trị của sản phẩm. Đây là
Thuật ngữ đầu tưĐầu tư tài chính

Tài sản cố định (Fixed Asset)

Tài sản cố định là một tài sản vật chất dài hạn mà một công ty sở hữu và sử dụng trong hoạt động của mình để tạo ra thu nhập. Những tài sản này không dự định được bán nhưng được sử dụng hoặc khấu hao trong vài năm như tòa nhà, thiết bị nhà máy và phương tiện. Tài sản cố định được ghi trên bảng cân đối kế toán của công ty theo giá trị hạch toán net, tức là giá trị ban đầu trừ đi số khấu hao tích lũy.
Thuật ngữ đầu tưĐầu tư tài chính

Ngoại hối (Foreign Exchange)

Ngoại hối là tài sản, quyền tài sản có thể định giá và chuyển đổi thành tiền nước ngoài được cộng đồng quốc tế chấp nhận làm phương tiện thanh toán quốc tế. Ngoại hối thường được viết tắt là Forex, có ý nghĩa quan trọng trong kinh doanh và tài chính do vai trò của nó trong việc hỗ trợ thương mại và đầu tư quốc tế. Tỷ giá ngoại hối thay đổi có thể ảnh hưởng mạnh mẽ đến kinh tế của một quốc gia và doanh nghiệp, tác động đến chi phí nhập khẩu/xuất khẩu, lợi nhuận và thậm chí giá trị của các khoản đ
Thuật ngữ đầu tưĐầu tư tài chính

Nhà đầu tư cá nhân (Individual Investor)

Nhà đầu tư cá nhân đóng vai trò quan trọng trong thị trường tài chính và kinh tế. Họ là những người tìm kiếm cơ hội đầu tư để gia tăng tài sản và đạt được mục tiêu tài chính cá nhân. Nhà đầu tư cá nhân có thể là những người mới bắt đầu với số vốn nhỏ hoặc những người có kinh nghiệm và sẵn sàng chấp nhận rủi ro lớn hơn để đạt được lợi nhuận cao hơn. Họ tạo động lực cho thị trường, thúc đẩy sự cạnh tranh, và đóng góp tích cực vào phát triển kinh tế thông qua đa dạng hóa đầu tư.
Thuật ngữ đầu tưĐầu tư tài chính

Nợ (Debt)

Là số tiền một cá nhân, công ty v.v... đã vay người khác. Các khoản nợ phát sinh từ việc vay tiền để mua hàng hóa, dịch vụ hoặc tài sản chính. Các khoản nợ có giá trị lớn thường được đảm bảo bằng các khoản thế chấp hoặc tài sản người đi vay, trong đó người cho vay có thể có một số quyền hạn nhất định đối với tài sản đó khi người đi vay không có khả năng trả nợ hay vỡ nợ. Nợ có thể được sử dụng để đầu tư, mua sắm tài sản, hoặc duy trì hoạt động kinh doanh. Tuy nhiên, quản lý nợ là quan trọng để đ
Thuật ngữ đầu tưĐầu tư tài chính

Quan hệ nhà đầu tư (Investor relations-IR)

Quan hệ nhà đầu tư là một bộ phận quan trọng tại các công ty đại chúng vừa và lớn. IR cung cấp cho nhà đầu tư thông tin chính xác về các vấn đề của công ty. Việc này sẽ giúp cho những nhà đầu tư cá nhân và tổ chức có đủ thông tin để đưa ra quyết định liệu có nên đầu tư vào công ty này hay không. IR giúp đảm bảo cổ phiếu của một công ty đại chúng được giao dịch một cách công bằng, bằng việc cung cấp những thông tin quan trọng để giúp nhà đầu tư xác định được là công ty này có phải là khoản đầu tư
Thuật ngữ đầu tưĐầu tư tài chính

Nghĩa vụ nợ được thế chấp (Collateralized Debt Obligation)

CDO được đảm bảo bởi một nhóm các khoản vay, các tài sản khác và được bán cho các nhà đầu tư, tổ chức. CDO là một loại công cụ phái sinh đặc biệt bởi vì theo như tên gọi của nó, giá trị của CDO dựa trên giá trị của một tài sản cơ sở khác. Những tài sản này sẽ trở thành tài sản thế chấp nếu khoản vay không được thanh toán. CDO chỉ định một sản phẩm tài chính mà ngân hàng sử dụng để gom nhóm các tài sản tạo dòng tiền khác nhau, chẳng hạn như các khoản vay thế chấp, trái phiếu, khoản vay, và kết h
Thuật ngữ đầu tưĐầu tư tài chính

Nợ tiềm tàng (Contingent Liabilities)

Nợ tiềm tàng là một nghĩa vụ tài chính có thể phát sinh trong tương lai từ kết quả của một sự kiện tương lai không chắc chắn. Những nghĩa vụ này không được ghi nhận trong sổ sách của một công ty, nhưng phải được tiết lộ trong ghi chú bảng tài chính nếu có khả năng hợp lý rằng chúng sẽ phải trả trong tương lai. Ví dụ có thể bao gồm vụ kiện, bảo hành sản phẩm hoặc các cuộc điều tra đang chờ giải quyết. Nợ tiềm tàng ảnh hưởng đến tài chính của một công ty vì nó đại diện cho những nghĩa vụ tài chín
Thuật ngữ đầu tưĐầu tư tài chính

Nợ ngắn hạn (Current Liabilities)

Nợ ngắn hạn là nghĩa vụ tài chính ngắn hạn của công ty phải trả trong vòng một năm hoặc trong một chu kỳ hoạt động bình thường. Nợ ngắn hạn thường được thanh toán bằng tài sản lưu động, là những tài sản được sử dụng hết trong vòng một năm. Ví dụ về các khoản nợ ngắn hạn bao gồm các khoản phải trả, nợ ngắn hạn, cổ tức, thuế thu nhập phải trả.
Thuật ngữ đầu tưĐầu tư tài chính

Nới lỏng định lượng (Quantitative Easing)

QE là một chính sách tiền tệ phi truyền thống được ngân hàng trung ương áp dụng để kích thích tăng trưởng kinh tế bằng cách tăng cung tiền. Trong thời kỳ suy thoái, khi các phương pháp truyền thống, như giảm lãi suất, không đem lại kết quả kinh tế mong muốn, ngân hàng trung ương có thể bơm tiền trực tiếp vào nền kinh tế bằng cách mua trái phiếu chính phủ và các tài sản tài chính khác, làm tăng cung tiền. Do đó, QE giúp giảm lãi suất dài hạn, hỗ trợ cho việc cho vay và khuyến khích tiêu dùng và
Thuật ngữ đầu tưĐầu tư tài chính

Phạm vi bảo hiểm (Insurance Coverage)

Là sự bảo đảm về mức độ rủi ro hoặc trách nhiệm được bảo vệ cho cá nhân hoặc tổ chức thông qua dịch vụ bảo hiểm. Điều này có thể liên quan đến các loại bảo hiểm khác nhau như bảo hiểm sức khỏe, nhà ở, ô tô và bảo hiểm nhân thọ. Công ty bảo hiểm xác định phạm vi bảo hiểm dựa trên các yếu tố như đánh giá rủi ro và khoản phí được người bảo hiểm trả. Bảo hiểm mang lại một lưới an toàn tránh những mất mát tài chính tiềm ẩn hoặc rủi ro có thể xảy ra do các tình huống không lường trước như tai nạn, th
Thuật ngữ đầu tưĐầu tư tài chính

Quỹ đầu tư (Investment Fund)

Quỹ đầu tư là một nguồn vốn thuộc về nhiều nhà đầu tư được sử dụng để mua chung các chứng khoán trong khi mỗi nhà đầu tư giữ quyền sở hữu và kiểm soát các cổ phần riêng của mình. Nó cung cấp mức độ đa dạng hóa cao hơn và tiếp cận rộng rãi đến một số lượng lớn các khoản đầu tư. Điều này giúp giảm thiểu mức rủi ro mà các chủ sở hữu phải chịu. Các quỹ đầu tư cung cấp phương tiện cho những nhà đầu tư nhỏ để tiếp cận các danh mục đa dạng được quản lý chuyên nghiệp, điều này sẽ khó khăn khi tạo ra với