Danh sách cổ phiếu trên sàn chứng khoán
Giá trị giao dịch
25 TỷGiá đóng cửa
15,600Thay đồi % (1 ngày)
-0.6,369,426,751,592,356Giá trị giao dịch
25 TỷGiá đóng cửa
12,000Thay đồi % (1 ngày)
-4.761,904,761,904,762Giá trị giao dịch
25 TỷGiá đóng cửa
34,350Thay đồi % (1 ngày)
2.232,142,857,142,857Giá trị giao dịch
25 TỷGiá đóng cửa
48,600Thay đồi % (1 ngày)
0.8,298,755,186,721,992Giá trị giao dịch
25 TỷGiá đóng cửa
18,900Thay đồi % (1 ngày)
-1.3,054,830,287,206,267Giá trị giao dịch
23 TỷGiá đóng cửa
12,000Thay đồi % (1 ngày)
-8.396,946,564,885,496Giá trị giao dịch
23 TỷGiá đóng cửa
99,200Thay đồi % (1 ngày)
-0.3,015,075,376,884,422Giá trị giao dịch
22 TỷGiá đóng cửa
19,000Thay đồi % (1 ngày)
-4.282,115,869,017,632Giá trị giao dịch
22 TỷGiá đóng cửa
14,500Thay đồi % (1 ngày)
-3.0,100,334,448,160,537Giá trị giao dịch
22 TỷGiá đóng cửa
28,600Thay đồi % (1 ngày)
-0.8,665,511,265,164,645Giá trị giao dịch
21 TỷGiá đóng cửa
64,400Thay đồi % (1 ngày)
-1.3,782,542,113,323,124Giá trị giao dịch
20 TỷGiá đóng cửa
57,500Thay đồi % (1 ngày)
-1.7,094,017,094,017,093Giá trị giao dịch
20 TỷGiá đóng cửa
52,000Thay đồi % (1 ngày)
1.1,673,151,750,972,763Giá trị giao dịch
20 TỷGiá đóng cửa
38,400Thay đồi % (1 ngày)
-1.0,309,278,350,515,463Giá trị giao dịch
20 TỷGiá đóng cửa
52,300Thay đồi % (1 ngày)
-0.5,703,422,053,231,939Giá trị giao dịch
20 TỷGiá đóng cửa
17,650Thay đồi % (1 ngày)
-1.6,713,091,922,005,572Giá trị giao dịch
20 TỷGiá đóng cửa
17,400Thay đồi % (1 ngày)
-Giá trị giao dịch
20 TỷGiá đóng cửa
13,950Thay đồi % (1 ngày)
-1.0,638,297,872,340,425Giá trị giao dịch
19 TỷGiá đóng cửa
10,300Thay đồi % (1 ngày)
-1.4,354,066,985,645,932Giá trị giao dịch
19 TỷGiá đóng cửa
27,700Thay đồi % (1 ngày)
0.36,231,884,057,971,014