Danh sách cổ phiếu trên sàn chứng khoán

BT1
CTCP Bảo vệ thực vật 1 Trung ương

Giá trị giao dịch

0 Tỷ

Giá đóng cửa

13,500

Thay đồi % (1 ngày)

-2.1,739,130,434,782,608
QNC
CTCP Xi măng & XD Quảng Ninh

Giá trị giao dịch

0 Tỷ

Giá đóng cửa

6,400

Thay đồi % (1 ngày)

4.918,032,786,885,246
YBC
CTCP Xi măng & Khoáng sản Yên Bái

Giá trị giao dịch

0 Tỷ

Giá đóng cửa

9,000

Thay đồi % (1 ngày)

12.5
VFR
CTCP Vận tải & Thuê tàu

Giá trị giao dịch

0 Tỷ

Giá đóng cửa

12,600

Thay đồi % (1 ngày)

11.504,424,778,761,061
HLC
CTCP Than Hà Lầm - Vinacomin

Giá trị giao dịch

0 Tỷ

Giá đóng cửa

12,300

Thay đồi % (1 ngày)

0.819,672,131,147,541
CMW
CTCP Cấp nước Cà Mau

Giá trị giao dịch

0 Tỷ

Giá đóng cửa

12,100

Thay đồi % (1 ngày)

-10.37,037,037,037,037
DCT
CTCP Tấm lợp Vật liệu XD Đồng Nai

Giá trị giao dịch

0 Tỷ

Giá đóng cửa

600

Thay đồi % (1 ngày)

20
BLI
Tổng CTCP Bảo hiểm Bảo Long

Giá trị giao dịch

0 Tỷ

Giá đóng cửa

10,100

Thay đồi % (1 ngày)

1
CAD
CTCP Chế biến & Xuất khẩu Thủy sản Cadovimex

Giá trị giao dịch

0 Tỷ

Giá đóng cửa

600

Thay đồi % (1 ngày)

-
SVT
CTCP Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông

Giá trị giao dịch

0 Tỷ

Giá đóng cửa

11,900

Thay đồi % (1 ngày)

2.586,206,896,551,724
BMJ
CTCP Khoáng sản Miền Đông AHP

Giá trị giao dịch

0 Tỷ

Giá đóng cửa

11,800

Thay đồi % (1 ngày)

12.380,952,380,952,381
HC1
CTCP XD số 1 Hà Nội

Giá trị giao dịch

0 Tỷ

Giá đóng cửa

11,700

Thay đồi % (1 ngày)

8.333,333,333,333,334
NXT
CTCP SX & Cung ứng vật liệu XD Kon Tum

Giá trị giao dịch

0 Tỷ

Giá đóng cửa

6,200

Thay đồi % (1 ngày)

3.3,333,333,333,333,335
EBS
CTCP Sách Giáo dục tại Thành phố Hà Nội

Giá trị giao dịch

0 Tỷ

Giá đóng cửa

11,200

Thay đồi % (1 ngày)

0.9,009,009,009,009,009
H11
CTCP XD HUD101

Giá trị giao dịch

0 Tỷ

Giá đóng cửa

5,500

Thay đồi % (1 ngày)

-
PSC
CTCP Vận tải & DV Petrolimex Sài Gòn

Giá trị giao dịch

0 Tỷ

Giá đóng cửa

11,100

Thay đồi % (1 ngày)

0.9,090,909,090,909,091
PTP
CTCP DV Viễn Thông & In Bưu điện

Giá trị giao dịch

0 Tỷ

Giá đóng cửa

11,000

Thay đồi % (1 ngày)

4.761,904,761,904,762
VHL
CTCP Viglacera Hạ Long

Giá trị giao dịch

0 Tỷ

Giá đóng cửa

10,900

Thay đồi % (1 ngày)

9
VSG
CTCP Container Phía Nam

Giá trị giao dịch

0 Tỷ

Giá đóng cửa

1,800

Thay đồi % (1 ngày)

-5.2,631,578,947,368,425
SD2
CTCP Sông Đà 2

Giá trị giao dịch

0 Tỷ

Giá đóng cửa

5,300

Thay đồi % (1 ngày)

-14.516,129,032,258,064

Stag Invest

Bắt đầu hành trình tự do tài chính của bạn với Stag ngay hôm nay