Danh sách cổ phiếu trên sàn chứng khoán
Giá trị giao dịch
0 TỷGiá đóng cửa
13,500Thay đồi % (1 ngày)
-2.1,739,130,434,782,608Giá trị giao dịch
0 TỷGiá đóng cửa
6,400Thay đồi % (1 ngày)
4.918,032,786,885,246Giá trị giao dịch
0 TỷGiá đóng cửa
9,000Thay đồi % (1 ngày)
12.5Giá trị giao dịch
0 TỷGiá đóng cửa
12,600Thay đồi % (1 ngày)
11.504,424,778,761,061Giá trị giao dịch
0 TỷGiá đóng cửa
12,300Thay đồi % (1 ngày)
0.819,672,131,147,541Giá trị giao dịch
0 TỷGiá đóng cửa
12,100Thay đồi % (1 ngày)
-10.37,037,037,037,037Giá trị giao dịch
0 TỷGiá đóng cửa
600Thay đồi % (1 ngày)
20Giá trị giao dịch
0 TỷGiá đóng cửa
10,100Thay đồi % (1 ngày)
1Giá trị giao dịch
0 TỷGiá đóng cửa
600Thay đồi % (1 ngày)
-Giá trị giao dịch
0 TỷGiá đóng cửa
11,900Thay đồi % (1 ngày)
2.586,206,896,551,724Giá trị giao dịch
0 TỷGiá đóng cửa
11,800Thay đồi % (1 ngày)
12.380,952,380,952,381Giá trị giao dịch
0 TỷGiá đóng cửa
11,700Thay đồi % (1 ngày)
8.333,333,333,333,334Giá trị giao dịch
0 TỷGiá đóng cửa
6,200Thay đồi % (1 ngày)
3.3,333,333,333,333,335Giá trị giao dịch
0 TỷGiá đóng cửa
11,200Thay đồi % (1 ngày)
0.9,009,009,009,009,009Giá trị giao dịch
0 TỷGiá đóng cửa
5,500Thay đồi % (1 ngày)
-Giá trị giao dịch
0 TỷGiá đóng cửa
11,100Thay đồi % (1 ngày)
0.9,090,909,090,909,091Giá trị giao dịch
0 TỷGiá đóng cửa
11,000Thay đồi % (1 ngày)
4.761,904,761,904,762Giá trị giao dịch
0 TỷGiá đóng cửa
10,900Thay đồi % (1 ngày)
9Giá trị giao dịch
0 TỷGiá đóng cửa
1,800Thay đồi % (1 ngày)
-5.2,631,578,947,368,425Giá trị giao dịch
0 TỷGiá đóng cửa
5,300Thay đồi % (1 ngày)
-14.516,129,032,258,064