Danh sách cổ phiếu trên sàn chứng khoán
Giá trị giao dịch
0 TỷGiá đóng cửa
10,100Thay đồi % (1 ngày)
-0.9,803,921,568,627,451Giá trị giao dịch
0 TỷGiá đóng cửa
18,300Thay đồi % (1 ngày)
-1.0,810,810,810,810,811Giá trị giao dịch
0 TỷGiá đóng cửa
6,000Thay đồi % (1 ngày)
-4.761,904,761,904,762Giá trị giao dịch
0 TỷGiá đóng cửa
4,700Thay đồi % (1 ngày)
-Giá trị giao dịch
0 TỷGiá đóng cửa
8,500Thay đồi % (1 ngày)
11.842,105,263,157,896Giá trị giao dịch
0 TỷGiá đóng cửa
17,000Thay đồi % (1 ngày)
6.918,238,993,710,692Giá trị giao dịch
0 TỷGiá đóng cửa
16,600Thay đồi % (1 ngày)
-2.3,529,411,764,705,883Giá trị giao dịch
0 TỷGiá đóng cửa
16,400Thay đồi % (1 ngày)
2.5Giá trị giao dịch
0 TỷGiá đóng cửa
16,300Thay đồi % (1 ngày)
-9.444,444,444,444,445Giá trị giao dịch
0 TỷGiá đóng cửa
5,370Thay đồi % (1 ngày)
-0.18,587,360,594,795,538Giá trị giao dịch
0 TỷGiá đóng cửa
16,000Thay đồi % (1 ngày)
5.960,264,900,662,252Giá trị giao dịch
0 TỷGiá đóng cửa
7,900Thay đồi % (1 ngày)
8.219,178,082,191,782Giá trị giao dịch
0 TỷGiá đóng cửa
7,800Thay đồi % (1 ngày)
-Giá trị giao dịch
0 TỷGiá đóng cửa
37,800Thay đồi % (1 ngày)
-Giá trị giao dịch
0 TỷGiá đóng cửa
7,400Thay đồi % (1 ngày)
-Giá trị giao dịch
0 TỷGiá đóng cửa
14,300Thay đồi % (1 ngày)
14.4Giá trị giao dịch
0 TỷGiá đóng cửa
14,100Thay đồi % (1 ngày)
14.634,146,341,463,415Giá trị giao dịch
0 TỷGiá đóng cửa
1,600Thay đồi % (1 ngày)
14.285,714,285,714,286Giá trị giao dịch
0 TỷGiá đóng cửa
13,750Thay đồi % (1 ngày)
5.769,230,769,230,769Giá trị giao dịch
0 TỷGiá đóng cửa
3,400Thay đồi % (1 ngày)
-