Danh sách cổ phiếu trên sàn chứng khoán
Giá trị giao dịch
0 TỷGiá đóng cửa
11,600Thay đồi % (1 ngày)
-6.827,309,236,947,791Giá trị giao dịch
0 TỷGiá đóng cửa
23,200Thay đồi % (1 ngày)
-Giá trị giao dịch
0 TỷGiá đóng cửa
3,800Thay đồi % (1 ngày)
11.764,705,882,352,942Giá trị giao dịch
0 TỷGiá đóng cửa
22,900Thay đồi % (1 ngày)
9.569,377,990,430,622Giá trị giao dịch
0 TỷGiá đóng cửa
800Thay đồi % (1 ngày)
14.285,714,285,714,286Giá trị giao dịch
0 TỷGiá đóng cửa
800Thay đồi % (1 ngày)
-11.11,111,111,111,111Giá trị giao dịch
0 TỷGiá đóng cửa
3,500Thay đồi % (1 ngày)
-Giá trị giao dịch
0 TỷGiá đóng cửa
10,500Thay đồi % (1 ngày)
12.903,225,806,451,612Giá trị giao dịch
0 TỷGiá đóng cửa
70,100Thay đồi % (1 ngày)
-Giá trị giao dịch
0 TỷGiá đóng cửa
10,200Thay đồi % (1 ngày)
10.869,565,217,391,305Giá trị giao dịch
0 TỷGiá đóng cửa
10,100Thay đồi % (1 ngày)
6.315,789,473,684,211Giá trị giao dịch
0 TỷGiá đóng cửa
10,500Thay đồi % (1 ngày)
5.846,774,193,548,387Giá trị giao dịch
0 TỷGiá đóng cửa
10,000Thay đồi % (1 ngày)
-14.52,991,452,991,453Giá trị giao dịch
0 TỷGiá đóng cửa
2,000Thay đồi % (1 ngày)
-Giá trị giao dịch
0 TỷGiá đóng cửa
18,000Thay đồi % (1 ngày)
5.882,352,941,176,471Giá trị giao dịch
0 TỷGiá đóng cửa
19,500Thay đồi % (1 ngày)
3.1,746,031,746,031,744Giá trị giao dịch
0 TỷGiá đóng cửa
19,400Thay đồi % (1 ngày)
6.887,052,341,597,796Giá trị giao dịch
0 TỷGiá đóng cửa
19,200Thay đồi % (1 ngày)
14.285,714,285,714,286Giá trị giao dịch
0 TỷGiá đóng cửa
6,300Thay đồi % (1 ngày)
-Giá trị giao dịch
0 TỷGiá đóng cửa
9,200Thay đồi % (1 ngày)
15