Danh sách cổ phiếu trên sàn chứng khoán
Giá trị giao dịch
0 TỷGiá đóng cửa
5,700Thay đồi % (1 ngày)
1.7,857,142,857,142,858Giá trị giao dịch
0 TỷGiá đóng cửa
10,900Thay đồi % (1 ngày)
6.862,745,098,039,215Giá trị giao dịch
0 TỷGiá đóng cửa
5,400Thay đồi % (1 ngày)
1.8,867,924,528,301,887Giá trị giao dịch
0 TỷGiá đóng cửa
10,500Thay đồi % (1 ngày)
-6.25Giá trị giao dịch
0 TỷGiá đóng cửa
10,300Thay đồi % (1 ngày)
3Giá trị giao dịch
0 TỷGiá đóng cửa
5,200Thay đồi % (1 ngày)
1.9,607,843,137,254,901Giá trị giao dịch
0 TỷGiá đóng cửa
9,820Thay đồi % (1 ngày)
-0.1,017,293,997,965,412Giá trị giao dịch
0 TỷGiá đóng cửa
9,800Thay đồi % (1 ngày)
5.376,344,086,021,505Giá trị giao dịch
0 TỷGiá đóng cửa
9,500Thay đồi % (1 ngày)
2.150,537,634,408,602Giá trị giao dịch
0 TỷGiá đóng cửa
9,400Thay đồi % (1 ngày)
5.617,977,528,089,888Giá trị giao dịch
0 TỷGiá đóng cửa
9,300Thay đồi % (1 ngày)
-5.1,020,408,163,265,305Giá trị giao dịch
0 TỷGiá đóng cửa
9,200Thay đồi % (1 ngày)
-Giá trị giao dịch
0 TỷGiá đóng cửa
9,000Thay đồi % (1 ngày)
-4.25,531,914,893,617Giá trị giao dịch
0 TỷGiá đóng cửa
8,100Thay đồi % (1 ngày)
-3.5,714,285,714,285,716Giá trị giao dịch
0 TỷGiá đóng cửa
7,700Thay đồi % (1 ngày)
13.235,294,117,647,058Giá trị giao dịch
0 TỷGiá đóng cửa
7,500Thay đồi % (1 ngày)
-1.3,157,894,736,842,106Giá trị giao dịch
0 TỷGiá đóng cửa
6,400Thay đồi % (1 ngày)
14.285,714,285,714,286Giá trị giao dịch
0 TỷGiá đóng cửa
25,500Thay đồi % (1 ngày)
-Giá trị giao dịch
0 TỷGiá đóng cửa
7,310Thay đồi % (1 ngày)
-Giá trị giao dịch
0 TỷGiá đóng cửa
7,200Thay đồi % (1 ngày)
2.857,142,857,142,857