Danh sách cổ phiếu trên sàn chứng khoán
Giá trị giao dịch
0 TỷGiá đóng cửa
8,600Thay đồi % (1 ngày)
1.1,764,705,882,352,942Giá trị giao dịch
0 TỷGiá đóng cửa
17,000Thay đồi % (1 ngày)
-13.705,583,756,345,177Giá trị giao dịch
0 TỷGiá đóng cửa
16,900Thay đồi % (1 ngày)
-Giá trị giao dịch
0 TỷGiá đóng cửa
8,400Thay đồi % (1 ngày)
-Giá trị giao dịch
0 TỷGiá đóng cửa
15,900Thay đồi % (1 ngày)
-4.216,867,469,879,518Giá trị giao dịch
0 TỷGiá đóng cửa
15,000Thay đồi % (1 ngày)
13.636,363,636,363,637Giá trị giao dịch
0 TỷGiá đóng cửa
31,000Thay đồi % (1 ngày)
-Giá trị giao dịch
0 TỷGiá đóng cửa
14,400Thay đồi % (1 ngày)
6.666,666,666,666,667Giá trị giao dịch
0 TỷGiá đóng cửa
14,000Thay đồi % (1 ngày)
-14.634,146,341,463,415Giá trị giao dịch
0 TỷGiá đóng cửa
6,900Thay đồi % (1 ngày)
-1.4,285,714,285,714,286Giá trị giao dịch
0 TỷGiá đóng cửa
12,900Thay đồi % (1 ngày)
7.5Giá trị giao dịch
0 TỷGiá đóng cửa
13,300Thay đồi % (1 ngày)
12.711,864,406,779,661Giá trị giao dịch
0 TỷGiá đóng cửa
3,400Thay đồi % (1 ngày)
6.25Giá trị giao dịch
0 TỷGiá đóng cửa
3,300Thay đồi % (1 ngày)
3.125Giá trị giao dịch
0 TỷGiá đóng cửa
13,200Thay đồi % (1 ngày)
14.782,608,695,652,174Giá trị giao dịch
0 TỷGiá đóng cửa
3,300Thay đồi % (1 ngày)
-Giá trị giao dịch
0 TỷGiá đóng cửa
32,600Thay đồi % (1 ngày)
-Giá trị giao dịch
0 TỷGiá đóng cửa
4,600Thay đồi % (1 ngày)
2.2,222,222,222,222,223Giá trị giao dịch
0 TỷGiá đóng cửa
11,800Thay đồi % (1 ngày)
9.25,925,925,925,926Giá trị giao dịch
0 TỷGiá đóng cửa
11,500Thay đồi % (1 ngày)
0.4,366,812,227,074,236