Danh sách cổ phiếu trên sàn chứng khoán

NHT
CTCP SX & TM Nam Hoa

Giá trị giao dịch

0 Tỷ

Giá đóng cửa

10,600

Thay đồi % (1 ngày)

-
BSH
CTCP Bia Sài Gòn - Hà Nội

Giá trị giao dịch

0 Tỷ

Giá đóng cửa

21,200

Thay đồi % (1 ngày)

14.594,594,594,594,595
HPT
CTCP DV Công nghệ Tin học HPT

Giá trị giao dịch

0 Tỷ

Giá đóng cửa

21,000

Thay đồi % (1 ngày)

-3.225,806,451,612,903
HSM
Tổng CTCP Dệt May Hà Nội

Giá trị giao dịch

0 Tỷ

Giá đóng cửa

5,200

Thay đồi % (1 ngày)

-1.8,867,924,528,301,887
VSE
CTCP DV Đường cao tốc VN

Giá trị giao dịch

0 Tỷ

Giá đóng cửa

6,900

Thay đồi % (1 ngày)

9.523,809,523,809,524
TN1
CTCP TM DV TNS Holdings

Giá trị giao dịch

0 Tỷ

Giá đóng cửa

10,200

Thay đồi % (1 ngày)

-
BST
CTCP Sách & Thiết bị Bình Thuận

Giá trị giao dịch

0 Tỷ

Giá đóng cửa

13,600

Thay đồi % (1 ngày)

0.7,407,407,407,407,407
CAR
CTCP Tập đoàn Giáo dục Trí Việt

Giá trị giao dịch

0 Tỷ

Giá đóng cửa

20,000

Thay đồi % (1 ngày)

-
PSE
CTCP Phân bón & hóa chất dầu khí Đông Nam Bộ

Giá trị giao dịch

0 Tỷ

Giá đóng cửa

9,900

Thay đồi % (1 ngày)

-
VC6
CTCP XD & ĐT Visicons

Giá trị giao dịch

0 Tỷ

Giá đóng cửa

19,500

Thay đồi % (1 ngày)

-8.450,704,225,352,112
HAN
Tổng Cty XD Hà Nội - CTCP

Giá trị giao dịch

0 Tỷ

Giá đóng cửa

9,700

Thay đồi % (1 ngày)

-
QNC
CTCP Xi măng & XD Quảng Ninh

Giá trị giao dịch

0 Tỷ

Giá đóng cửa

6,400

Thay đồi % (1 ngày)

3.225,806,451,612,903
DAD
CTCP ĐT & PT Giáo dục Đà Nẵng

Giá trị giao dịch

0 Tỷ

Giá đóng cửa

18,800

Thay đồi % (1 ngày)

3.2,967,032,967,032,965
CGV
CTCP Vinaceglass

Giá trị giao dịch

0 Tỷ

Giá đóng cửa

3,000

Thay đồi % (1 ngày)

-
VTJ
CTCP TM & ĐT VI NA TA BA

Giá trị giao dịch

0 Tỷ

Giá đóng cửa

4,600

Thay đồi % (1 ngày)

-2.127,659,574,468,085
HWS
CTCP Cấp nước Thừa Thiên Huế

Giá trị giao dịch

0 Tỷ

Giá đóng cửa

18,000

Thay đồi % (1 ngày)

4.046,242,774,566,474
TUG
CTCP Lai dắt & Vận tải Cảng Hải Phòng

Giá trị giao dịch

0 Tỷ

Giá đóng cửa

17,900

Thay đồi % (1 ngày)

-
QNT
CTCP Tư vấn & ĐT PT Quảng Nam

Giá trị giao dịch

0 Tỷ

Giá đóng cửa

7,100

Thay đồi % (1 ngày)

14.516,129,032,258,064
VMK

Giá trị giao dịch

0 Tỷ

Giá đóng cửa

17,500

Thay đồi % (1 ngày)

3.5,502,958,579,881,656
DDH
CTCP Đảm bảo giao thông đường thủy Hải Phòng

Giá trị giao dịch

0 Tỷ

Giá đóng cửa

9,400

Thay đồi % (1 ngày)

4.444,444,444,444,445

Stag Invest

Bắt đầu hành trình tự do tài chính của bạn với Stag ngay hôm nay