Thuật ngữ đầu tư

Thuật ngữ đầu tưĐầu tư tài chính

Tính thanh khoản (Liquidity)

Tính thanh khoản là khả năng của một tài sản hoặc khoản đầu tư có thể chuyển đổi thành tiền mặt hoặc tương đương tiền mặt một cách nhanh chóng mà không gây ra thiệt hại lớn về giá trị. Tính thanh khoản càng cao, tài sản càng dễ dàng và nhanh chóng chuyển đổi thành tiền mặt. Nếu một doanh nghiệp có thanh khoản cao, điều này có nghĩa là nó có thể dễ dàng đáp ứng các nghĩa vụ ngắn hạn của mình, chẳng hạn như trả nợ, mà không cần phải bán bớt các khoản đầu tư dài hạn hoặc tài sản. Chỉ số tài chính
Thuật ngữ đầu tưĐầu tư tài chính

Thu nhập gộp hiệu chỉnh (AGI)

AGI  (Adjusted Gross Income) là một chỉ số thu nhập tính toán từ thu nhập gộp của bạn và được sử dụng để xác định mức thuế có thể nộp. Nó được ghi trên tờ khai thuế và bao gồm thu nhập từ mọi nguồn trừ một số khoản khấu trừ cụ thể. Những khoản khấu trừ này có thể bao gồm các khoản lãi vay học phí, phụ thuộc trả, đóng góp hưu trí và một số chi phí liên quan đến hoạt động kinh doanh hoặc cho thuê. Điều này quan trọng để xác định tổng trách nhiệm thuế của người nộp thuế. AGI được sử dụng làm cơ sở
Thuật ngữ đầu tưĐầu tư tài chính

Trái phiếu xanh (Green bond)

Trái phiếu xanh đề cập đến một loại công cụ tài chính cố định được thiết kế đặc biệt để huy động vốn cho các dự án liên quan đến biến đổi khí hậu và môi trường. Những trái phiếu này thường được liên kết với tài sản và được bảo đảm bằng bảng cân đối kế toán của đơn vị phát hành, do đó chúng cung cấp cho nhà đầu tư một khoản đầu tư tương đối an toàn với các khoản lãi thường xuyên. Những trái phiếu này được thiết kế để tài trợ cho các dự án có lợi cho môi trường và khí hậu, hỗ trợ chuyển đổi sang t
Thuật ngữ đầu tưĐầu tư tài chính

Trái chủ (Bondholder)

Trái chủ là người cho nhà phát hành vay tiền thông qua việc mua trái phiếu. Đổi lại, các trái chủ nhận được các khoản thanh toán lãi không phụ thuộc vào kết quả kinh doanh của công ty và khoản vốn gốc khi trái phiếu đáo hạn. Lợi ích của việc đầu tư vào trái phiếu là trái chủ nhận được các khoản thu nhập cố định và an toàn hơn so với đầu tư vào cổ phiếu. Trái chủ cũng được ưu tiên thanh toán khi công ty phá sản, trước các cổ đông thông thường. Một số loại trái phiếu đô thị cũng được miễn thuế đối
Thuật ngữ đầu tưĐầu tư tài chính

Trái tức (Coupon)

Là mức lãi suất cố định trả cho một trái phiếu. Nó được biểu thị bằng tỷ lệ phần trăm của mệnh giá và được trả từ ngày phát hành cho đến khi đáo hạn.  Khi bạn dự định đầu tư vào một loại trái phiếu nào thì nơi phát hành trái phiếu đều công khai mức lãi suất của trái phiếu là bao nhiêu. Thông thường họ đưa ra mức lãi suất tính trên năm. Đơn vị đo lường trái tức là phần trăm.
Thuật ngữ đầu tưĐầu tư tài chínhChứng khoán

Cổ phiếu (Stock)

Cổ phiếu là gì? Cổ phiếu là một loại giấy chứng nhận sở hữu một phần vốn của một công ty. Người mua cổ phiếu trở thành cổ đông và có quyền chia sẻ trong lợi nhuận và quyết định của công ty. Giá cổ phiếu được xác định trên thị trường chứng khoán Cổ phiếu đại diện cho quyền sở hữu trong một công ty và tạo nền tảng cho thị trường vốn. Điều này cho phép doanh nghiệp huy động vốn cho hoạt động của họ bằng cách cung cấp phần quyền sở hữu cho nhà đầu tư để đổi lấy sự đóng góp tài chính của họ. Nếu cô
Thuật ngữ đầu tưĐầu tư tài chính

Trái khoán tín dụng (Debenture)

Trái khoán tín dụng  là một loại công cụ nợ được phát hành bởi một công ty hoặc chính phủ để huy động vốn, thường bao gồm lãi suất cố định và lịch trả nợ cố định. Đây đại diện cho một khoản vay không có tài sản đảm bảo. Trái khoán tín dụng đôi khi được xem xét có mức rủi ro cao hơn so với nợ có tài sản thế chấp nhưng thường cung cấp lãi suất cao hơn để bù đắp cho rủi ro gia tăng. Trái khoán tín dụng cung cấp nguồn vốn quan trọng cho các công ty và tổ chức để tài trợ cho sự phát triển và nhà đầ
Thuật ngữ đầu tưĐầu tư tài chính

Thu nhập thụ động (Passive Income)

Thu nhập thụ động đề cập đến thu nhập được tạo ra mà ít hoặc không có sự tham gia trực tiếp từ người nhận thu nhập. Thường xuất phát từ các nguồn như bất động sản cho thuê, cổ tức từ đầu tư cổ phiếu, hoặc tiền bản quyền từ tài sản trí tuệ. Ngược lại với thu nhập chủ động, chẳng hạn như lương, thu nhập thụ động mang lại dòng tiền thường xuyên hơn. Loại thu nhập này thường đến từ các khoản đầu tư, tiền bản quyền hoặc doanh nghiệp không đòi hỏi quản lý trực tiếp, cho phép cá nhân tối đa hóa sự phát
Thuật ngữ đầu tưĐầu tư tài chính

Thuế (Tax)

Khoản nhà nước thu đối với tổ chức, cá nhân có các hoạt động sản xuất, kinh doanh, có thu nhập hoặc tài sản được pháp luật xác định là đối tượng chịu thuế nên quan hệ thu, nộp này không mang tính đối giá Thuế giữ vai trò quan trọng trong xã hội hiện tại nếu không có thuế nhà nước sẽ không thể hoạt động vững mạnh. Thuế được coi là khoản thu quan trọng nhất, mang tính chất ổn định lâu dài và khi nền kinh tế càng phát triển thì khoản thu này càng tăng. Góp phần thực hiện chức năng kiểm kê, kiểm soá
Thuật ngữ đầu tưĐầu tư tài chính

Thuế quan (Tariff)

Thuế quan là một loại thuế hoặc lệ phí được chính phủ áp dụng đối với hàng hóa và dịch vụ được nhập khẩu hoặc xuất khẩu. Nó phục vụ như một công cụ để điều chỉnh thương mại quốc tế, bảo vệ ngành công nghiệp trong nước và tạo nguồn thu ngân sách. Thuế nhập khẩu có thể được áp dụng theo mức cố định hoặc dựa trên một phần trăm giá trị sản phẩm, và có thể ảnh hưởng đến mối quan hệ thương mại giữa các quốc gia bằng cách làm cho một số hàng hóa trở nên đắt hơn hoặc có lợi thế để sản xuất trong nước. B
Thuật ngữ đầu tưĐầu tư tài chính

Trái phiếu (Bond)

Trái phiếu là loại xác nhận nghĩa vụ nợ của đơn vị phát hành (doanh nghiệp hoặc chính phủ) với người nắm giữ trái phiếu (người cho vay) với một khoản tiền trong một thời gian xác định. Trái phiếu thường được coi là tùy chọn an toàn hơn so với cổ phiếu do ưu tiên nhận lãi suất và trả lại vốn đầu tư trước khi cổ phiếu được trả cổ tức. Đa dạng hóa trong danh mục đầu tư giúp giảm thiểu rủi ro và tạo cơ hội tăng trưởng ổn định. Những người muốn lợi nhuận ổn định thường lựa chọn đầu tư vào trái phiếu,
Thuật ngữ đầu tưĐầu tư tài chính

Người bị ký phát (Drawee)

Người bị ký phát là người có trách nhiệm thanh toán số tiền ghi trên hối phiếu đòi nợ, séc theo lệnh của người ký phát. Thuật ngữ này chỉ ra ai chịu trách nhiệm về việc phát hành tiền trong một giao dịch tài chính, từ đó đóng vai trò như một biện pháp bảo vệ cho việc chuyển tiền. Ví dụ, nếu một chiếc séc được phát hành, ngân hàng đóng vai trò là người chịu trả và có nghĩa vụ trả số tiền cụ thể cho người nắm giữ khi yêu cầu.