Danh sách cổ phiếu trên sàn chứng khoán
Giá trị giao dịch
0 TỷGiá đóng cửa
3,800Thay đồi % (1 ngày)
2.7,027,027,027,027,026Giá trị giao dịch
0 TỷGiá đóng cửa
47,000Thay đồi % (1 ngày)
0.21,321,961,620,469,082Giá trị giao dịch
0 TỷGiá đóng cửa
33,000Thay đồi % (1 ngày)
-Giá trị giao dịch
0 TỷGiá đóng cửa
15,400Thay đồi % (1 ngày)
-4.938,271,604,938,271Giá trị giao dịch
0 TỷGiá đóng cửa
4,800Thay đồi % (1 ngày)
-Giá trị giao dịch
0 TỷGiá đóng cửa
3,300Thay đồi % (1 ngày)
-2.9,411,764,705,882,355Giá trị giao dịch
0 TỷGiá đóng cửa
3,240Thay đồi % (1 ngày)
-Giá trị giao dịch
0 TỷGiá đóng cửa
20,000Thay đồi % (1 ngày)
11.11,111,111,111,111Giá trị giao dịch
0 TỷGiá đóng cửa
9,800Thay đồi % (1 ngày)
-Giá trị giao dịch
0 TỷGiá đóng cửa
5,000Thay đồi % (1 ngày)
-10.714,285,714,285,714Giá trị giao dịch
0 TỷGiá đóng cửa
5,350Thay đồi % (1 ngày)
-Giá trị giao dịch
0 TỷGiá đóng cửa
18,700Thay đồi % (1 ngày)
1.6,304,347,826,086,956Giá trị giao dịch
0 TỷGiá đóng cửa
2,700Thay đồi % (1 ngày)
-3.5,714,285,714,285,716Giá trị giao dịch
0 TỷGiá đóng cửa
8,900Thay đồi % (1 ngày)
-Giá trị giao dịch
0 TỷGiá đóng cửa
5,000Thay đồi % (1 ngày)
-Giá trị giao dịch
0 TỷGiá đóng cửa
17,500Thay đồi % (1 ngày)
-2.7,777,777,777,777,777Giá trị giao dịch
0 TỷGiá đóng cửa
34,300Thay đồi % (1 ngày)
-Giá trị giao dịch
0 TỷGiá đóng cửa
17,100Thay đồi % (1 ngày)
-6.557,377,049,180,328Giá trị giao dịch
0 TỷGiá đóng cửa
8,500Thay đồi % (1 ngày)
14.864,864,864,864,865Giá trị giao dịch
0 TỷGiá đóng cửa
33,800Thay đồi % (1 ngày)
-2.170,767,004,341,534