Danh sách cổ phiếu trên sàn chứng khoán
Giá trị giao dịch
0 TỷGiá đóng cửa
10,400Thay đồi % (1 ngày)
-Giá trị giao dịch
0 TỷGiá đóng cửa
35,800Thay đồi % (1 ngày)
0.2,801,120,448,179,272Giá trị giao dịch
0 TỷGiá đóng cửa
11,200Thay đồi % (1 ngày)
-Giá trị giao dịch
0 TỷGiá đóng cửa
7,000Thay đồi % (1 ngày)
9.375Giá trị giao dịch
0 TỷGiá đóng cửa
16,200Thay đồi % (1 ngày)
-Giá trị giao dịch
0 TỷGiá đóng cửa
11,300Thay đồi % (1 ngày)
4.62,962,962,962,963Giá trị giao dịch
0 TỷGiá đóng cửa
63,700Thay đồi % (1 ngày)
-6.871,345,029,239,766Giá trị giao dịch
0 TỷGiá đóng cửa
20,500Thay đồi % (1 ngày)
-2.380,952,380,952,381Giá trị giao dịch
0 TỷGiá đóng cửa
61,500Thay đồi % (1 ngày)
-6.25Giá trị giao dịch
0 TỷGiá đóng cửa
10,200Thay đồi % (1 ngày)
0.9,900,990,099,009,901Giá trị giao dịch
0 TỷGiá đóng cửa
29,900Thay đồi % (1 ngày)
6.785,714,285,714,286Giá trị giao dịch
0 TỷGiá đóng cửa
20,100Thay đồi % (1 ngày)
-1.951,219,512,195,122Giá trị giao dịch
0 TỷGiá đóng cửa
18,400Thay đồi % (1 ngày)
-2.6,455,026,455,026,456Giá trị giao dịch
0 TỷGiá đóng cửa
28,800Thay đồi % (1 ngày)
-0.3,460,207,612,456,747Giá trị giao dịch
0 TỷGiá đóng cửa
18,500Thay đồi % (1 ngày)
3.35,195,530,726,257Giá trị giao dịch
0 TỷGiá đóng cửa
53,000Thay đồi % (1 ngày)
2.912,621,359,223,301Giá trị giao dịch
0 TỷGiá đóng cửa
9,900Thay đồi % (1 ngày)
-1Giá trị giao dịch
0 TỷGiá đóng cửa
6,400Thay đồi % (1 ngày)
-Giá trị giao dịch
0 TỷGiá đóng cửa
24,800Thay đồi % (1 ngày)
-Giá trị giao dịch
0 TỷGiá đóng cửa
9,600Thay đồi % (1 ngày)
-3.711,133,400,200,602